Đọc nhanh: 平方反比律 (bình phương phản bí luật). Ý nghĩa là: luật nghịch đảo bình phương (vật lý).
平方反比律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật nghịch đảo bình phương (vật lý)
inverse square law (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平方反比律
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 今天 比 平时 吃 得 多 , 反倒 饿 得 快
- Nay ăn nhiều hơn mọi ngày thế mà lại đói nhanh hơn.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 他 扳平 了 这场 比赛
- Anh ấy đã gỡ hòa trận đấu này.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 这 一带 地方 比较 平展
- Vùng này tương đối bằng phẳng.
- 甲队 反攻 频频 得手 , 双方 比分 逐渐 拉平
- đội A tích cực phản công, điểm số hai bên dần dần được cân bằng.
- 他们 进行 反对 特权 的 斗争 以便 建立 较为 公平 的 社会
- Họ tiến hành cuộc chiến đấu chống lại đặc quyền nhằm xây dựng một xã hội tương đối công bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
平›
律›
方›
比›