譬如 pìrú
volume volume

Từ hán việt: 【thí như】

Đọc nhanh: 譬如 (thí như). Ý nghĩa là: ví như; tỉ như; ví dụ.

Ý Nghĩa của "譬如" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

譬如 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ví như; tỉ như; ví dụ

比如

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 譬如

  • volume volume

    - 譬如 pìrú

    - ví như.

  • volume volume

    - 如此 rúcǐ

    - không chỉ như vậy

  • volume volume

    - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 预知 yùzhī 生命 shēngmìng jiāng 如何 rúhé 发展 fāzhǎn

    - Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.

  • volume volume

    - 一见如故 yījiànrúgù

    - vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.

  • volume volume

    - 不意 bùyì 大雨如注 dàyǔrúzhù 不能 bùnéng 起程 qǐchéng

    - không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 参观 cānguān 一下 yīxià 这个 zhègè 地方 dìfāng 譬如说 pìrúshuō 明天 míngtiān 或是 huòshì 后天 hòutiān

    - Chúng ta hãy đi tham quan nơi này, ví dụ như ngày mai hoặc ngày kia.

  • volume volume

    - 不如 bùrú děng 五月份 wǔyuèfèn zài zhǎo tán ba

    - Chi bằng đợi đến tháng năm tôi lại tìm anh ấy nói chuyện

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJYMR (尸十卜一口)
    • Bảng mã:U+8B6C
    • Tần suất sử dụng:Cao