Đọc nhanh: 平方反比定律 (bình phương phản bí định luật). Ý nghĩa là: luật nghịch đảo bình phương (vật lý).
平方反比定律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luật nghịch đảo bình phương (vật lý)
inverse-square law (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平方反比定律
- 今天 比 平时 吃 得 多 , 反倒 饿 得 快
- Nay ăn nhiều hơn mọi ngày thế mà lại đói nhanh hơn.
- 这场 比赛 马虎 不得 , 说不定 对方 是 扮 猪 吃 老虎
- Trận này không được bất cẩn, nói không chừng đối thử giả heo ăn thịt hổ.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 这 一带 地方 比较 平展
- Vùng này tương đối bằng phẳng.
- 甲队 反攻 频频 得手 , 双方 比分 逐渐 拉平
- đội A tích cực phản công, điểm số hai bên dần dần được cân bằng.
- 今昔对比 , 生活 水平 提高 了
- So với ngày xưa, mức sống đã được nâng cao.
- 毕竟 比 握手言和 更加 有效 的 是 制定 和平 条约
- Một hiệp ước hòa bình không chỉ dựa trên một cái bắt tay.
- 戗 辙 儿 走 ( 反着 规定 的 交通 方向 走 )
- đi ngược chiều。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
定›
平›
律›
方›
比›