Đọc nhanh: 殖民种植风格家具 (thực dân chủng thực phong các gia cụ). Ý nghĩa là: Phong cách nội thất thuộc địa.
殖民种植风格家具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phong cách nội thất thuộc địa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殖民种植风格家具
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 植物 靠 种子 进行 繁殖
- Thực vật sinh sản qua hạt.
- 农民 无法 在 斥 卤 上 种植
- Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.
- 新家具 和 房间 风格 很 搭配
- Đồ nội thất mới rất hợp với phong cách của căn phòng.
- 我 喜欢 这种 现代 风格 的 家具
- Tôi thích loại đồ nội thất phong cách hiện đại này.
- 这位 艺术家 的 风格 不难想象
- Phong cách của nghệ sĩ này không khó để tưởng tượng.
- 近年 兴起 的 肉 狗 养殖 热潮 由于 一些 农民 盲目 跟风 造成 损失
- Những năm gần đây, việc chăn nuôi chó thịt bùng phát gây thua lỗ do một số người chăn nuôi chạy theo xu hướng một cách mù quáng.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
家›
格›
植›
殖›
民›
种›
风›