Đọc nhanh: 新殖民主义 (tân thực dân chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa thực dân mới.
新殖民主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa thực dân mới
第二次世界大战后殖民主义的新方式用更为狡猾的手法来控制发展中的国家或地区主要表现为伪装同情民族独立,通过扶植内部的反动势力和给予各种所谓援助,从政治、经济、军事、文化各方面进行渗透和侵略
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新殖民主义
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 老牌 殖民主义
- người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 旧时代 的 殖民主义 已 日落西山 了
- Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.
- 殖民主义者 的 野心 是 没有 界限 的
- giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
新›
殖›
民›