Đọc nhanh: 非洲民族风格 (phi châu dân tộc phong các). Ý nghĩa là: Phong cách dân tộc châu Phi.
非洲民族风格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phong cách dân tộc châu Phi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲民族风格
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 设计 风格 非常 鲜明
- Phong cách thiết kế rất nổi bật.
- 少数民族 风情 独特
- Dân tộc thiểu số có phong tục độc đáo.
- 她 的 设计 风格 非常 新颖
- Phong cách thiết kế của cô ấy rất mới lạ.
- 我 对 少数民族 的 风土人情 很感兴趣
- tôi rất quan tâm đến phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số.
- 寺 的 建筑风格 非常 独特
- Kiến trúc của nhà thờ Hồi giáo rất đặc biệt.
- 每个 民族 都 有 自己 的 风俗
- Mỗi dân tộc đều có phong tục riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
格›
民›
洲›
非›
风›