残败 cánbài
volume volume

Từ hán việt: 【tàn bại】

Đọc nhanh: 残败 (tàn bại). Ý nghĩa là: tàn bại; suy tàn; điêu tàn. Ví dụ : - 残败不堪。 tàn bại vô cùng. - 一片残败的景象。 một cảnh tượng điêu tàn.

Ý Nghĩa của "残败" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

残败 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tàn bại; suy tàn; điêu tàn

残缺衰败

Ví dụ:
  • volume volume

    - 残败 cánbài 不堪 bùkān

    - tàn bại vô cùng

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 残败 cánbài de 景象 jǐngxiàng

    - một cảnh tượng điêu tàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残败

  • volume volume

    - 残兵 cánbīng bài jiāng

    - tàn binh bại tướng

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 失败 shībài 只怕 zhǐpà 灰心 huīxīn

    - Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.

  • volume volume

    - 败草 bàicǎo 残花 cánhuā

    - hoa tàn cỏ héo

  • volume volume

    - 残败 cánbài 不堪 bùkān

    - tàn bại vô cùng

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 残败 cánbài de 景象 jǐngxiàng

    - một cảnh tượng điêu tàn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 村庄 cūnzhuāng 破败 pòbài 不堪 bùkān 村民 cūnmín zhǐ shèng 老弱病残 lǎoruòbìngcán

    - Thôn trang này đổ nát quá rồi, thôn dân chỉ còn lại những người già yếu, bệnh tật.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng 老谋深算 lǎomóushēnsuàn què méi 料到 liàodào 今日 jīnrì huì 一败涂地 yībàitúdì

    - Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàn
    • Nét bút:一ノフ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNIJ (一弓戈十)
    • Bảng mã:U+6B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bại
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOOK (月人人大)
    • Bảng mã:U+8D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao