Đọc nhanh: 残货 (tàn hoá). Ý nghĩa là: hàng phế phẩm; hàng hỏng.
残货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng phế phẩm; hàng hỏng
残缺或不合规格的货物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残货
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 骨肉 自残
- cốt nhục hại nhau
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 中等 货
- hàng loại trung bình
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
残›
货›