残货 cán huò
volume volume

Từ hán việt: 【tàn hoá】

Đọc nhanh: 残货 (tàn hoá). Ý nghĩa là: hàng phế phẩm; hàng hỏng.

Ý Nghĩa của "残货" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

残货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng phế phẩm; hàng hỏng

残缺或不合规格的货物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残货

  • volume volume

    - 中路 zhōnglù huò

    - hàng chất lượng trung bình.

  • volume volume

    - 骨肉 gǔròu 自残 zìcán

    - cốt nhục hại nhau

  • volume volume

    - dōng 洋货 yánghuò

    - hàng Nhật

  • volume volume

    - 中等 zhōngděng huò

    - hàng loại trung bình

  • volume volume

    - 五艘 wǔsōu 远洋货轮 yuǎnyánghuòlún

    - năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.

  • volume volume

    - 乙方 yǐfāng huì 负责 fùzé 卸货 xièhuò

    - Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 超市 chāoshì 提供 tígōng 送货 sònghuò 服务 fúwù

    - Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 价格 jiàgé 非常 fēicháng 优惠 yōuhuì 而且 érqiě 同意 tóngyì gěi 我们 wǒmen 按照 ànzhào 交货 jiāohuò 进度 jìndù 付款 fùkuǎn

    - Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàn
    • Nét bút:一ノフ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNIJ (一弓戈十)
    • Bảng mã:U+6B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao