Đọc nhanh: 正在获取IP (chính tại hoạch thủ). Ý nghĩa là: Đang lấy IP.
正在获取IP khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đang lấy IP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正在获取IP
- 老师 正在 听取 班干部 的 汇报
- Cô giáo đang nghe lớp trưởng báo cáo.
- 大学 正在 录取 新生
- Đại học đang tuyển sinh sinh viên mới.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 你 可以 在线 上 获取 资料
- Bạn có thể lấy tài liệu trực tuyến.
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- 政府 正在 采取措施 帮助 吸 鸦片 者 戒毒
- Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để hỗ trợ người hút thuốc phiện cai nghiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
在›
正›
获›