Đọc nhanh: 正在验证 (chính tại nghiệm chứng). Ý nghĩa là: Đang xác thực.
正在验证 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đang xác thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正在验证
- 警察 正在 搜索 证据
- Cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng.
- 法官 正在 听 证据
- Thẩm phán đang xem xét bằng chứng.
- 他 正在 采集 证据
- Anh ấy đang thu thập chứng cứ.
- 正如 预测 的 那样 概念 验证 成功 了
- Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
- 他们 正在 作 实验
- Họ đang làm thí nghiệm.
- 他们 正在 进行 科学实验
- Họ đang tiến hành thí nghiệm khoa học.
- 我们 正在 进行 新 技术 试验
- Chúng tôi đang thử nghiệm công nghệ mới.
- 这种 新药 正在 进行 临床试验
- Loại thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
正›
证›
验›