Đọc nhanh: 正在扫描 (chính tại tảo miêu). Ý nghĩa là: Đang scan.
正在扫描 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đang scan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正在扫描
- 我 正在 学习 描图
- Tôi đang học tô tranh.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 我 正在 打扫 厕所
- Tôi đang dọn dẹp nhà vệ sinh.
- 他们 正在 打扫 屋子
- Bọn họ đang dọn dẹp căn nhà.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
- 我 正在 打扫 房间
- Tôi đang dọn dẹp phòng.
- 我们 不是 正在 打扫 房间
- Chúng tôi không đang dọn dẹp phòng.
- 我们 正在 进行 大扫除
- Chúng tôi đang tiến hành dọn dẹp tổng vệ sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
扫›
描›
正›