Đọc nhanh: 止 (chỉ.chi). Ý nghĩa là: dừng; dừng lại; ngừng, ngăn cản; ngăn trở; ngăn lại, kết thúc; chấm dứt. Ví dụ : - 请勿止步。 Xin đừng dừng bước.. - 风终于止息了。 Gió cuối cùng đã lặng.. - 合同已经终止。 Hợp đồng đã bị chấm dứt.
止 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dừng; dừng lại; ngừng
停止
- 请勿 止步
- Xin đừng dừng bước.
- 风 终于 止息 了
- Gió cuối cùng đã lặng.
- 合同 已经 终止
- Hợp đồng đã bị chấm dứt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. ngăn cản; ngăn trở; ngăn lại
拦阻;使停止
- 按住 伤口 可以 止血
- Ấn vào vết thương có thể cầm máu.
- 喝 海水 不能 止渴
- Uống nước biển không thể giải khát.
- 这里 禁止 抽烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. kết thúc; chấm dứt
(到、至...) 截止
- 展览 至 10 月 14 日止
- Triển lãm kết thúc ngày 14 tháng 10.
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
止 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ; chỉ có
仅;只
- 这话 你 说 过 不止一次 了
- Câu này anh nói không dưới một lần.
- 看样子 , 他 应该 不止 40 岁
- Câu này anh nói không chỉ một lần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止
- 举止 流气
- cử chỉ côn đồ.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 举止 从容
- cử chỉ ung dung.
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止 张狂
- cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 骤然 间 , 音乐 停止 了
- Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
止›