zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ.chi】

Đọc nhanh: (chỉ.chi). Ý nghĩa là: dừng; dừng lại; ngừng, ngăn cản; ngăn trở; ngăn lại, kết thúc; chấm dứt. Ví dụ : - 请勿止步。 Xin đừng dừng bước.. - 风终于止息了。 Gió cuối cùng đã lặng.. - 合同已经终止。 Hợp đồng đã bị chấm dứt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dừng; dừng lại; ngừng

停止

Ví dụ:
  • volume volume

    - 请勿 qǐngwù 止步 zhǐbù

    - Xin đừng dừng bước.

  • volume volume

    - fēng 终于 zhōngyú 止息 zhǐxī le

    - Gió cuối cùng đã lặng.

  • volume volume

    - 合同 hétóng 已经 yǐjīng 终止 zhōngzhǐ

    - Hợp đồng đã bị chấm dứt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. ngăn cản; ngăn trở; ngăn lại

拦阻;使停止

Ví dụ:
  • volume volume

    - 按住 ànzhù 伤口 shāngkǒu 可以 kěyǐ 止血 zhǐxuè

    - Ấn vào vết thương có thể cầm máu.

  • volume volume

    - 海水 hǎishuǐ 不能 bùnéng 止渴 zhǐkě

    - Uống nước biển không thể giải khát.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 禁止 jìnzhǐ 抽烟 chōuyān

    - Ở đây cấm hút thuốc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. kết thúc; chấm dứt

(到、至...) 截止

Ví dụ:
  • volume volume

    - 展览 zhǎnlǎn zhì 10 yuè 14 日止 rìzhǐ

    - Triển lãm kết thúc ngày 14 tháng 10.

  • volume volume

    - 报名 bàomíng 时间 shíjiān 自即日起 zìjírìqǐ zhì 本月底 běnyuèdǐ zhǐ

    - Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỉ; chỉ có

仅;只

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这话 zhèhuà shuō guò 不止一次 bùzhǐyīcì le

    - Câu này anh nói không dưới một lần.

  • volume volume

    - 看样子 kànyàngzi 应该 yīnggāi 不止 bùzhǐ 40 suì

    - Câu này anh nói không chỉ một lần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 流气 liúqì

    - cử chỉ côn đồ.

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 发酸 fāsuān 泪水 lèishuǐ 止不住 zhǐbúzhù liú le 下来 xiàlai

    - hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 从容 cóngróng

    - cử chỉ ung dung.

  • volume volume

    - 举止娴雅 jǔzhǐxiányǎ

    - cử chỉ lịch sự

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 张狂 zhāngkuáng

    - cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh

  • volume volume

    - 举止文雅 jǔzhǐwényǎ

    - cử chỉ nho nhã

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 优雅 yōuyǎ

    - cử chỉ tao nhã

  • volume volume

    - 骤然 zhòurán jiān 音乐 yīnyuè 停止 tíngzhǐ le

    - Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao