Đọc nhanh: 止步 (chỉ bộ). Ý nghĩa là: dừng bước; ngừng bước. Ví dụ : - 止步不前 dừng lại không tiến.. - 游人止步(公共游览场所用来标明非游览部分)。 xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
止步 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dừng bước; ngừng bước
停止脚步
- 止步不前
- dừng lại không tiến.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止步
- 请勿 止步
- Xin đừng dừng bước.
- 止步不前
- dừng lại không tiến.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 伊于胡底 ( 到 什么 地步 为止 )
- tới mức nào mới thôi?
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
止›
步›