Đọc nhanh: 到此为止 (đáo thử vi chỉ). Ý nghĩa là: dừng ở đây. Ví dụ : - 这条路到此为止。 Đường đi đến đây kết thúc.. - 我们的案子到此为止。 Vụ án của chúng ta đến đây là hết.
到此为止 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dừng ở đây
以这里为界限
- 这条 路 到此为止
- Đường đi đến đây kết thúc.
- 我们 的 案子 到此为止
- Vụ án của chúng ta đến đây là hết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到此为止
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 我们 的 案子 到此为止
- Vụ án của chúng ta đến đây là hết.
- 到 目前为止 , 他 的 表现 很 好
- Cho đến nay anh ấy biểu hiện rất tốt
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 这条 路 到此为止
- Đường đi đến đây kết thúc.
- 今天 的 讨论 到此为止
- Cuộc thảo luận hôm nay dừng lại ở đây.
- 可 到 目前为止 我 都 没 这么 做
- Điều duy nhất đã ngăn cản tôi cho đến bây giờ
- 我 的 人际关系 为什么 会 落到 如此 田地 ?
- Tại sao các mối quan hệ của tôi lại ở trạng thái tồi tệ như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
到›
止›
此›