Đọc nhanh: 底止 (để chỉ). Ý nghĩa là: giới hạn; chấm dứt; kết thúc; chỗ dừng; điểm dừng. Ví dụ : - 永无底止 không có sự giới hạn; không có điểm dừng
底止 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới hạn; chấm dứt; kết thúc; chỗ dừng; điểm dừng
止境
- 永无 底止
- không có sự giới hạn; không có điểm dừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底止
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 永无 底止
- không có sự giới hạn; không có điểm dừng
- 不知 底里
- không biết nội tình bên trong.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 伊于胡底 ( 到 什么 地步 为止 )
- tới mức nào mới thôi?
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
止›