Đọc nhanh: 欧洲联盟 (âu châu liên minh). Ý nghĩa là: Liên minh Châu Âu (EU).
欧洲联盟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liên minh Châu Âu (EU)
European Union (EU)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧洲联盟
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 前年 , 我们 去 了 欧洲 旅行
- Năm kia, chúng tôi đã đi du lịch châu Âu.
- 就 像 黑死病 席卷 欧洲 一样
- Như Cái chết đen và Châu Âu.
- 我队 在 决赛 中将 迎战 欧洲 劲旅
- Trong trận quyết đấu tới đội chúng tôi sẽ đấu với đội mạnh Châu Âu.
- 工农联盟
- liên minh công nông
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
洲›
盟›
联›