Đọc nhanh: 多边贸易 (đa biên mậu dị). Ý nghĩa là: mậu dịch nhiều phía; mậu dịch đa phương.
多边贸易 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mậu dịch nhiều phía; mậu dịch đa phương
指有三个以上的国家相互进行的贸易
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多边贸易
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 唐朝 有 很多 大 诗人 , 如 李白 、 杜甫 、 白居易 等
- thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
- 多边贸易
- mậu dịch nhiều bên
- 发展 双边贸易
- Phát triển thương mại song phương.
- 他 在 外贸学院 执教 多年
- ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.
- 这是 一个 多边贸易 协定
- Đây là một hiệp định thương mại đa phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
易›
贸›
边›