Đọc nhanh: 棋盘上的黑方格 (kì bàn thượng đích hắc phương các). Ý nghĩa là: Ô cờ quân đen.
棋盘上的黑方格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ô cờ quân đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棋盘上的黑方格
- 他 害怕 黑暗 的 地方
- Anh ấy sợ những nơi tối tăm.
- 他们 穿 上 黑色 的 丧服
- Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 他 在 地方 上 是 个 有 头 脸 的 人物
- anh ấy là người rất có thể diện.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 穿 上 了 黑色 的 礼服
- Anh ấy mặc lễ phục màu đen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
方›
格›
棋›
的›
盘›
黑›