Đọc nhanh: 标格 (tiêu các). Ý nghĩa là: phẩm cách; phong cách.
标格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phẩm cách; phong cách
品格;风格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标格
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 价格 标签 掉 了
- Nhãn giá rơi rồi.
- 你们 的 标准 太 严格 了
- Tiêu chuẩn của các bạn khắt khe quá.
- 表格 标示 着 含量 数据
- Bảng biểu thị dữ liệu về hàm lượng.
- 我们 的 工作 标准 很 严格
- Tiêu chuẩn công việc của chúng tôi rất nghiêm ngặt.
- 这幅 画 标志 了 艺术家 的 风格
- Bức tranh này đánh dấu phong cách của nghệ sĩ.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
格›