Đọc nhanh: 梳理 (sơ lí). Ý nghĩa là: chải vuốt sợi (trong dệt vải), chải (râu, tóc), sắp xếp; phân loại . Ví dụ : - 梳理过的羊毛更柔软。 Lông cừu sau khi chải sẽ mềm mại hơn.. - 梳理后的纤维更易于纺纱。 Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.. - 她每天早上都要梳理头发。 Cô ấy mỗi sáng đều chải tóc.
梳理 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chải vuốt sợi (trong dệt vải)
纺织工艺中用植有针或齿的机件使纤维排列一致并清除其中短纤维和杂质的过程
- 梳理 过 的 羊毛 更 柔软
- Lông cừu sau khi chải sẽ mềm mại hơn.
- 梳理 后 的 纤维 更 易于 纺纱
- Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.
✪ 2. chải (râu, tóc)
用梳子整理 (须, 发等)
- 她 每天 早上 都 要 梳理 头发
- Cô ấy mỗi sáng đều chải tóc.
- 妈妈 每天 都 会 梳理 我 的 头发
- Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.
- 他 用 梳子 仔细 地 梳理 胡子
- Anh ấy dùng lược chải râu rất kỹ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. sắp xếp; phân loại
整理; 之条理清晰
- 他 在 梳理 项目 的 资料
- Anh ấy đang sắp xếp tài liệu của dự án
- 我 需要 梳理 一下 我 的 笔记
- Tôi cần sắp xếp lại ghi chú của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳理
- 梳理 头发
- chải đầu.
- 我 需要 梳理 一下 我 的 笔记
- Tôi cần sắp xếp lại ghi chú của mình.
- 梳理 后 的 纤维 更 易于 纺纱
- Sợi sau khi chải sẽ dễ kéo sợi hơn.
- 狗 毛 蓬蓬 需 梳理
- Lông chó bù xù cần chải.
- 他 用 梳子 仔细 地 梳理 胡子
- Anh ấy dùng lược chải râu rất kỹ.
- 他 在 梳理 项目 的 资料
- Anh ấy đang sắp xếp tài liệu của dự án
- 她 每天 早上 都 要 梳理 头发
- Cô ấy mỗi sáng đều chải tóc.
- 她 用 一把 精致 的 发梳 整理 头发
- Cô ấy dùng một chiếc lược chải đầu tinh xảo để chải tóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梳›
理›