Đọc nhanh: 梳棉 (sơ miên). Ý nghĩa là: chải bông.
梳棉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chải bông
用有锯齿和针的装置把棉花卷儿梳成排列一致的单根的纤维,消除尘土和杂质后制成条状物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳棉
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 里边 还有 一身 拷纱 小 棉袄 棉裤 哪
- Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.
- 厚重 的 棉 帘子
- tấm màn vừa dày vừa nặng.
- 加强 棉花 中期 管理
- tăng cường chăm sóc giai đoạn trưởng thành của bông vải.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
- 到 时间 换 卫生棉 了 吗
- Đã đến lúc thay tampon?
- 卫生棉 条机 又坏了 是 吗
- Máy tampon lại bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梳›
棉›