Đọc nhanh: 梳头 (sơ đầu). Ý nghĩa là: chải đầu; chải tóc, bới đầu. Ví dụ : - 梳头洗脸。 rửa mặt chải đầu.. - 梳头匣 儿。 tráp gương lược; tráp đựng gương lược.
梳头 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chải đầu; chải tóc
用梳子整理头发
- 梳头 洗脸
- rửa mặt chải đầu.
- 梳头 匣 儿
- tráp gương lược; tráp đựng gương lược.
✪ 2. bới đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳头
- 妈妈 每天 都 会 梳理 我 的 头发
- Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.
- 梳头 匣 儿
- tráp gương lược; tráp đựng gương lược.
- 梳头 洗脸
- rửa mặt chải đầu.
- 梳理 头发
- chải đầu.
- 头发 梳得 溜光
- đầu chải bóng lộn.
- 她 用 梳子 梳头发
- Cô ấy dùng lược để chải tóc.
- 头发 都 擀毡 了 , 快 梳 一 梳 吧
- tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.
- 她 每天 早上 都 要 梳理 头发
- Cô ấy mỗi sáng đều chải tóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
梳›