梳头 shūtóu
volume volume

Từ hán việt: 【sơ đầu】

Đọc nhanh: 梳头 (sơ đầu). Ý nghĩa là: chải đầu; chải tóc, bới đầu. Ví dụ : - 梳头洗脸。 rửa mặt chải đầu.. - 梳头匣 。 tráp gương lược; tráp đựng gương lược.

Ý Nghĩa của "梳头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梳头 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chải đầu; chải tóc

用梳子整理头发

Ví dụ:
  • volume volume

    - 梳头 shūtóu 洗脸 xǐliǎn

    - rửa mặt chải đầu.

  • volume volume

    - 梳头 shūtóu xiá ér

    - tráp gương lược; tráp đựng gương lược.

✪ 2. bới đầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳头

  • volume volume

    - 妈妈 māma 每天 měitiān dōu huì 梳理 shūlǐ de 头发 tóufà

    - Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.

  • volume volume

    - 梳头 shūtóu xiá ér

    - tráp gương lược; tráp đựng gương lược.

  • volume volume

    - 梳头 shūtóu 洗脸 xǐliǎn

    - rửa mặt chải đầu.

  • volume volume

    - 梳理 shūlǐ 头发 tóufà

    - chải đầu.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 梳得 shūdé 溜光 liūguāng

    - đầu chải bóng lộn.

  • volume volume

    - yòng 梳子 shūzi 梳头发 shūtóufà

    - Cô ấy dùng lược để chải tóc.

  • volume volume

    - 头发 tóufà dōu 擀毡 gǎnzhān le kuài shū shū ba

    - tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu yào 梳理 shūlǐ 头发 tóufà

    - Cô ấy mỗi sáng đều chải tóc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYIU (木卜戈山)
    • Bảng mã:U+68B3
    • Tần suất sử dụng:Cao