Đọc nhanh: 梳理头发 (sơ lí đầu phát). Ý nghĩa là: gỡ đầu.
梳理头发 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỡ đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳理头发
- 妈妈 每天 都 会 梳理 我 的 头发
- Mẹ tôi mỗi ngày đều chải tóc cho tôi.
- 对 着 镜子 理 理头发
- soi gương chảy lại mái tóc.
- 梳理 头发
- chải đầu.
- 她 常常 做 头发 护理
- Cô ấy thường xuyên chăm sóc tóc.
- 她 用 梳子 梳头发
- Cô ấy dùng lược để chải tóc.
- 我 每个 月 都 去 理发店 剪头发
- Mỗi tháng tôi đều đi tiệm cắt tóc.
- 她 每天 早上 都 要 梳理 头发
- Cô ấy mỗi sáng đều chải tóc.
- 她 用 一把 精致 的 发梳 整理 头发
- Cô ấy dùng một chiếc lược chải đầu tinh xảo để chải tóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
头›
梳›
理›