Đọc nhanh: 桑地诺民族解放阵线 (tang địa nặc dân tộc giải phóng trận tuyến). Ý nghĩa là: Mặt trận giải phóng dân tộc Sandinista.
桑地诺民族解放阵线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mặt trận giải phóng dân tộc Sandinista
Sandinista National Liberation Front
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑地诺民族解放阵线
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 这是 一次 民族 解放战争
- Đây là cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
- 解放前 农民 们 穷年累月 地 辛苦 劳动 , 但 生活 仍旧 很 苦
- trước giải phóng, nông dân quanh năm suốt tháng lao động cực nhọc, mà cuộc sống vẫn cơ cực.
- 超过 三十 起 民族 解放运动 的 活动 有关
- Các hoạt động của Phong trào Giải phóng Quốc gia trong thập kỷ qua.
- 解放前 , 各种 捐税 沉重 地压 在 人民 身上
- Trước khi giải phóng, các loại thuế và đóng góp nặng nề đè nặng lên người dân.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
放›
族›
桑›
民›
线›
解›
诺›
阵›