Đọc nhanh: 琼中黎族苗族自治县 (quỳnh trung lê tộc miêu tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Qiongzhong Li và quận tự trị Miao, Hải Nam.
琼中黎族苗族自治县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Qiongzhong Li và quận tự trị Miao, Hải Nam
Qiongzhong Li and Miao autonomous county, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼中黎族苗族自治县
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 在 中华民族 的 几千年 的 历史 中 , 产生 了 很多 的 民族英雄 和 革命领袖
- Lịch sử mấy ngàn năm của dân tộc Trung Hoa đã sản sinh ra rất nhiều vị lãnh tụ cách mạng và anh hùng dân tộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
县›
族›
治›
琼›
自›
苗›
黎›