Đọc nhanh: 爱克斯射线 (ái khắc tư xạ tuyến). Ý nghĩa là: tia X; tia Rơn-ghen; quang tuyến X; X quang.
爱克斯射线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tia X; tia Rơn-ghen; quang tuyến X; X quang
波长很短的电磁波,有很大的穿透能力,能使照相胶片感光,使某些物质发荧光,并能使气体游离,对机体细胞有很强的破坏作用广泛应用于科学技术和医疗方面是德 国物理学家伦琴发现的,所以又叫伦琴射线也叫爱克斯光通常写作X射线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱克斯射线
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 不过 后来 有 了 爱因斯坦
- Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
射›
斯›
爱›
线›