暗线 ànxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【ám tuyến】

Đọc nhanh: 暗线 (ám tuyến). Ý nghĩa là: gút; đầu gút; đầu mối; manh mối (bị che giấu), nội tuyến; tay trong; nội ứng.

Ý Nghĩa của "暗线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暗线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gút; đầu gút; đầu mối; manh mối (bị che giấu)

文学作品暗伏的线索,与直接表现出的"明线"相对

✪ 2. nội tuyến; tay trong; nội ứng

安置在敌方营垒中了解敌情的内应,也称"内线"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗线

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hy vọng sống sót.

  • volume volume

    - 不明不暗 bùmíngbùàn

    - tranh sáng tranh tối

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 幽暗 yōuàn

    - tia sáng yếu ớt

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 太暗 tàiàn

    - tối quá

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 暗淡 àndàn

    - ánh sáng ảm đạm

  • volume volume

    - zhè 光线 guāngxiàn 太暗 tàiàn kàn 不了 bùliǎo shū

    - ánh sáng quá mờ để đọc sách.

  • volume volume

    - 坑道 kēngdào de 光线 guāngxiàn hěn 昏暗 hūnàn

    - Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān de 光线 guāngxiàn hěn àn

    - Ánh sáng trong phòng rất mờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao