Đọc nhanh: 暗线 (ám tuyến). Ý nghĩa là: gút; đầu gút; đầu mối; manh mối (bị che giấu), nội tuyến; tay trong; nội ứng.
暗线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gút; đầu gút; đầu mối; manh mối (bị che giấu)
文学作品暗伏的线索,与直接表现出的"明线"相对
✪ 2. nội tuyến; tay trong; nội ứng
安置在敌方营垒中了解敌情的内应,也称"内线"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗线
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 光线 幽暗
- tia sáng yếu ớt
- 光线 太暗
- tối quá
- 光线 暗淡
- ánh sáng ảm đạm
- 这 光线 太暗 , 看 不了 书
- ánh sáng quá mờ để đọc sách.
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 房间 里 的 光线 很 暗
- Ánh sáng trong phòng rất mờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
线›