Đọc nhanh: 关系营销 (quan hệ doanh tiêu). Ý nghĩa là: Relationship Marketing là một hình thức tiếp thị tập trung vào việc giữ chân khách hàng và sự hài lòng..
关系营销 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Relationship Marketing là một hình thức tiếp thị tập trung vào việc giữ chân khách hàng và sự hài lòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关系营销
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 人命关天 ( 人命 事件 关系 重大 )
- mạng người vô cùng quan trọng.
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
系›
营›
销›