Đọc nhanh: 板桩 (bản trang). Ý nghĩa là: phiến gỗ; thanh gỗ; cọc gỗ; bàn chông.
板桩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiến gỗ; thanh gỗ; cọc gỗ; bàn chông
用板做的桩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板桩
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 了结 了 一桩 心愿
- giải quyết xong một mối lo.
- 了 却 一桩 心事
- giải quyết xong một mối lo.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
桩›