Đọc nhanh: 机关刊物 (cơ quan khan vật). Ý nghĩa là: báo đảng; báo của tổ chức nhà nước; báo của tập thể quần chúng; tạp chí của đảng.
机关刊物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo đảng; báo của tổ chức nhà nước; báo của tập thể quần chúng; tạp chí của đảng
国家机关、政党或群众组织出版的刊物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机关刊物
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 出土 的 宝物 引起 了 关注
- Báu vật được khai quật đã thu hút sự quan tâm.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 他 关注 物价 变化
- Anh ấy quan tâm đến sự biến động giá cả.
- 他 正在 操作 机关枪
- Anh ta đang thao tác khẩu súng máy.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他 在 行政 机关 工作
- Anh ấy làm việc ở cơ quan hành chính.
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
刊›
机›
物›