Đọc nhanh: 木头或塑料标志牌 (mộc đầu hoặc tố liệu tiêu chí bài). Ý nghĩa là: Biển hiệu bằng gỗ hoặc chất dẻo.
木头或塑料标志牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biển hiệu bằng gỗ hoặc chất dẻo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木头或塑料标志牌
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 醉 的 , 陶醉 的 因 ( 仿佛 ) 喝酒 类 饮料 而 兴奋 或 木然 的 ; 醉 的
- say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 他 把 塑料袋 捅破 了
- Anh ấy đã đâm thủng túi ni lông.
- 这根 木头 有 一料
- Khúc gỗ này được một súc.
- 隑 牌头 ( 倚仗 别人 的 面子 或 势力 )
- dựa vào thế lực của người khác.
- 开车 旅游 的 时候 一定 要 看清 路旁 的 标志牌
- Khi lái xe đi du lịch nhất định phải xem rõ biển chỉ đường ở bên lề đường
- 他切 了 一段 木头
- Anh ấy cắt một đoạn gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
头›
志›
或›
料›
木›
标›
牌›