Đọc nhanh: 木头洞 (mộc đầu động). Ý nghĩa là: Hang Đầu Gỗ.
木头洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hang Đầu Gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木头洞
- 小猫 在 洞口 探头探脑
- Con mèo nhỏ ở cửa hang thò đầu thò cổ.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 他 在 木头 上 刻字
- Anh ấy khắc chữ trên gỗ.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 他用 粗砂 来 打磨 木头
- Anh ấy dùng cát thô để mài gỗ.
- 他 在 锯木 头
- Anh ấy đang cưa gỗ.
- 他们 捡 了 些 木头 来 生火
- Họ nhặt một ít gỗ để nhóm lửa.
- 他 用 木头 做 了 一张 桌子
- Anh ấy dùng gỗ làm một cái bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
木›
洞›