野营用睡垫 yěyíng yòng shuì diàn
volume volume

Từ hán việt: 【dã doanh dụng thuỵ điếm】

Đọc nhanh: 野营用睡垫 (dã doanh dụng thuỵ điếm). Ý nghĩa là: Tấm trải để ngủ.

Ý Nghĩa của "野营用睡垫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

野营用睡垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tấm trải để ngủ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野营用睡垫

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 枕头 zhěntou diàn 一下头 yīxiàtou

    - Tôi dùng gối lót đầu một chút.

  • volume volume

    - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • volume volume

    - 用书 yòngshū diàn 桌脚 zhuōjiǎo

    - Anh ấy dùng sách kê chân bàn.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 常用 chángyòng 制作 zhìzuò 鞋垫 xiédiàn

    - Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.

  • volume volume

    - 鱼缸 yúgāng shì yòng 细沙 xìshā 垫底儿 diàndǐér de

    - trong chậu cá lót một ít cát mịn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 分担 fēndān le 公司 gōngsī de 运营 yùnyíng 费用 fèiyòng

    - Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 野外 yěwài 露营 lùyíng

    - Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại ngoài trời.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 我们 wǒmen dào 西山 xīshān 野营 yěyíng

    - ngày mai chúng ta đi Sơn Tây cắm trại dã ngoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Shuì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHJM (月山竹十一)
    • Bảng mã:U+7761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao