Đọc nhanh: 野营用睡垫 (dã doanh dụng thuỵ điếm). Ý nghĩa là: Tấm trải để ngủ.
野营用睡垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm trải để ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野营用睡垫
- 我用 枕头 垫 一下头
- Tôi dùng gối lót đầu một chút.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 他 用书 垫 桌脚
- Anh ấy dùng sách kê chân bàn.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
- 我们 周末 去 野外 露营
- Cuối tuần chúng tôi đi cắm trại ngoài trời.
- 明天 我们 到 西山 野营 去
- ngày mai chúng ta đi Sơn Tây cắm trại dã ngoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
用›
睡›
营›
野›