Đọc nhanh: 冰川期 (băng xuyên kì). Ý nghĩa là: kỷ Băng hà; thời kỳ băng hà; thời đại băng hà.
✪ 1. kỷ Băng hà; thời kỳ băng hà; thời đại băng hà
地质上的一个时期,在新生代的第四纪,当时气候非常寒冷,欧洲和美洲北都被冰川所覆盖也叫冰河时代
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰川期
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 三天 的 限期
- hạn ba ngày
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
川›
期›