Đọc nhanh: 冰期 (băng kì). Ý nghĩa là: băng kỳ; thời kỳ băng hà, thời kỳ trong kỷ băng hà lần thứ nhất (hoạt động của sông băng vô cùng mạnh mẽ).
✪ 1. băng kỳ; thời kỳ băng hà
冰川期
✪ 2. thời kỳ trong kỷ băng hà lần thứ nhất (hoạt động của sông băng vô cùng mạnh mẽ)
指一次冰期中冰川活动剧烈的时期
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰期
- 鼎盛时期
- thời kỳ hưng thịnh
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 三天 的 限期
- hạn ba ngày
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
期›