niǔ
volume volume

Từ hán việt: 【nữu】

Đọc nhanh: (nữu). Ý nghĩa là: nút; núm; cái nút, họ Nữu. Ví dụ : - 这把门有个钮。 Cánh cửa này có một nút bấm.. - 那个盒子的钮很漂亮。 Nút của chiếc hộp đó rất đẹp.. - 箱子上的钮很结实。 Cái nút trên chiếc hộp rất chắc chắn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nút; núm; cái nút

器物上起开关、转动或调节作用的部件

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 把门 bǎmén 有个 yǒugè niǔ

    - Cánh cửa này có một nút bấm.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 盒子 hézi de niǔ 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Nút của chiếc hộp đó rất đẹp.

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi shàng de niǔ hěn 结实 jiēshí

    - Cái nút trên chiếc hộp rất chắc chắn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Nữu

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng niǔ

    - Tôi họ Nữu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这个 zhègè 按钮 ànniǔ àn 不动 bùdòng

    - Cái nút này tôi ấn không được.

  • volume volume

    - 请点 qǐngdiǎn 这个 zhègè 按钮 ànniǔ

    - Xin hãy chạm vào nút này.

  • volume volume

    - qǐng 逆时针 nìshízhēn 转动 zhuàndòng 这个 zhègè 按钮 ànniǔ

    - Vui lòng xoay nút này ngược chiều kim đồng hồ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 旋钮 xuánniǔ 需要 xūyào 逆时针 nìshízhēn 调整 tiáozhěng

    - Cái núm điều chỉnh này cần phải xoay ngược chiều kim đồng hồ.

  • volume volume

    - qǐng yòng 鼠标 shǔbiāo 点击 diǎnjī 这个 zhègè 按钮 ànniǔ

    - Xin hãy dùng chuột để nhấp vào nút này.

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 按钮 ànniǔ 菜单 càidān 会弹 huìdàn chū

    - Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 电钮 diànniǔ 接通 jiētōng 电流 diànliú

    - Cái nút điện này kết nối dòng điện.

  • volume volume

    - 那边 nàbiān yǒu 按钮 ànniǔ 调节 tiáojié 温度 wēndù

    - Bên kia có nút bấm điều chỉnh nhiệt độ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:ノ一一一フフ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNG (重金弓土)
    • Bảng mã:U+94AE
    • Tần suất sử dụng:Cao