Đọc nhanh: 停止钮 (đình chỉ nữu). Ý nghĩa là: Nút dừng.
停止钮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nút dừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停止钮
- 停止 炮击
- ngừng nã pháo.
- 我 已经 避 了 三年 孕 了 , 现在 可以 停止使用 它 了
- Tôi đã tránh thai 3 năm nay rồi, bây giờ có thể ngừng sử dụng nó rồi.
- 他们 工厂 停止 了 生产
- Xưởng của họ dừng sản xuất rồi.
- 在 乾旱 时 每天 有 几小时 停止 供应 自来水
- Trong thời gian khô hạn, mỗi ngày sẽ có một vài giờ không cung cấp nước máy.
- 因 翻修 马路 , 车辆 暂时 停止 通行
- Mở rộng đường sá.
- 她 的 心跳 从来 没有 停止 过
- Cô ấy chưa bao giờ ngừng đập.
- 只要 我 的 心 还 在 跳动 , 我 就 不会 停止 工作
- hễ tim tôi còn đập, tôi sẽ không dừng công việc.
- 你 应该 把 资源 停止 共享
- Bạn nên ngừng chia sẻ tài nguyên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
止›
钮›