停止钮 tíngzhǐ niǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đình chỉ nữu】

Đọc nhanh: 停止钮 (đình chỉ nữu). Ý nghĩa là: Nút dừng.

Ý Nghĩa của "停止钮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

停止钮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nút dừng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停止钮

  • volume volume

    - 停止 tíngzhǐ 炮击 pàojī

    - ngừng nã pháo.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng le 三年 sānnián yùn le 现在 xiànzài 可以 kěyǐ 停止使用 tíngzhǐshǐyòng le

    - Tôi đã tránh thai 3 năm nay rồi, bây giờ có thể ngừng sử dụng nó rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 工厂 gōngchǎng 停止 tíngzhǐ le 生产 shēngchǎn

    - Xưởng của họ dừng sản xuất rồi.

  • volume volume

    - zài 乾旱 qiánhàn shí 每天 měitiān yǒu 几小时 jǐxiǎoshí 停止 tíngzhǐ 供应 gōngyìng 自来水 zìláishuǐ

    - Trong thời gian khô hạn, mỗi ngày sẽ có một vài giờ không cung cấp nước máy.

  • volume volume

    - yīn 翻修 fānxiū 马路 mǎlù 车辆 chēliàng 暂时 zànshí 停止 tíngzhǐ 通行 tōngxíng

    - Mở rộng đường sá.

  • volume volume

    - de 心跳 xīntiào 从来 cónglái 没有 méiyǒu 停止 tíngzhǐ guò

    - Cô ấy chưa bao giờ ngừng đập.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào de xīn hái zài 跳动 tiàodòng jiù 不会 búhuì 停止 tíngzhǐ 工作 gōngzuò

    - hễ tim tôi còn đập, tôi sẽ không dừng công việc.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 资源 zīyuán 停止 tíngzhǐ 共享 gòngxiǎng

    - Bạn nên ngừng chia sẻ tài nguyên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:ノ一一一フフ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNG (重金弓土)
    • Bảng mã:U+94AE
    • Tần suất sử dụng:Cao