部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đao (刀) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 钮
㺲
鈕
钮 là gì? 钮 (Nữu). Bộ Kim 金 (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノ一一一フフ丨一一). Ý nghĩa là: 2. cúc áo. Chi tiết hơn...