Đọc nhanh: 多头夯土机 (đa đầu hãng thổ cơ). Ý nghĩa là: máy đầm đất nhiều đầu (Máy móc trong xây dựng).
多头夯土机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đầm đất nhiều đầu (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多头夯土机
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 他 喝 多 了 , 晕头晕脑 的
- Anh ấy uống nhiều quá, đầu óc choáng váng.
- 举起 拳头 向下 夯
- giơ nắm tay nện xuống.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 他 比 我 差不多 高 一头
- Anh ấy cao hơn tôi gần cái đầu.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 他 近两年 手头 宽余 多 了
- hai năm gần đây tiền bạc dư dả.
- 他 在 飞机场 工作 了 很多年
- Anh ấy đã làm việc ở sân bay nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
多›
夯›
头›
机›