晃悠 huàngyou
volume volume

Từ hán việt: 【hoảng du】

Đọc nhanh: 晃悠 (hoảng du). Ý nghĩa là: lắc lư; lay động; lật bật; run rẩy. Ví dụ : - 树枝来回晃悠。 cành cây lay động.. - 老太太晃晃悠悠地走来。 bà cụ run rẩy bước đến.

Ý Nghĩa của "晃悠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晃悠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lắc lư; lay động; lật bật; run rẩy

晃荡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 树枝 shùzhī 来回 láihuí 晃悠 huàngyōu

    - cành cây lay động.

  • volume volume

    - 老太太 lǎotàitai 晃晃悠悠 huǎnghuàngyōuyōu 走来 zǒulái

    - bà cụ run rẩy bước đến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晃悠

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 摇椅 yáoyǐ 前后 qiánhòu 摇晃 yáohuàng zhe

    - Anh ta ngồi trên ghế bập bênh.

  • volume volume

    - 老太太 lǎotàitai 晃晃悠悠 huǎnghuàngyōuyōu 走来 zǒulái

    - bà cụ run rẩy bước đến.

  • volume volume

    - 树枝 shùzhī 来回 láihuí 晃悠 huàngyōu

    - cành cây lay động.

  • volume volume

    - 车子 chēzi zài dào shàng 晃晃悠悠 huǎnghuàngyōuyōu 慢慢腾腾 mànmànténgténg zǒu zhe

    - chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.

  • volume volume

    - zài 河边 hébiān 晃荡 huàngdàng le 一天 yìtiān

    - anh ấy đi dạo ngoài sông một hồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 保留 bǎoliú le 悠久 yōujiǔ de 习俗 xísú

    - Họ giữ gìn các tập tục lâu đời.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 忽悠 hūyou 别人 biérén

    - Anh ta luôn lừa dối người khác.

  • volume volume

    - 悠然自得 yōuránzìdé 生活 shēnghuó

    - Anh ấy sống một cách ung dung tự tại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノ丨丨ノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKP (人大心)
    • Bảng mã:U+60A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Huǎng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoàng , Hoảng
    • Nét bút:丨フ一一丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFMU (日火一山)
    • Bảng mã:U+6643
    • Tần suất sử dụng:Cao