Đọc nhanh: 晃悠悠 (hoảng du du). Ý nghĩa là: lắt lẻo. Ví dụ : - 老太太晃晃悠悠地走来。 bà cụ run rẩy bước đến.. - 车子在道上晃晃悠悠,慢慢腾腾地走着。 chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
晃悠悠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lắt lẻo
- 老太太 晃晃悠悠 地 走来
- bà cụ run rẩy bước đến.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晃悠悠
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 他 悠闲地 坐在 阳台 上
- Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.
- 老太太 晃晃悠悠 地 走来
- bà cụ run rẩy bước đến.
- 树枝 来回 晃悠
- cành cây lay động.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
- 他 总是 忽悠 别人
- Anh ta luôn lừa dối người khác.
- 他 过 着 悠悠的 生活
- Anh ấy sống cuộc sống thảnh thơi.
- 他 悠然自得 地 生活
- Anh ấy sống một cách ung dung tự tại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悠›
晃›