Đọc nhanh: 虚晃一枪 (hư hoảng nhất thương). Ý nghĩa là: đòn nhử.
虚晃一枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đòn nhử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚晃一枪
- 乒 的 一声 枪响
- Một tiếng súng nổ 'đoàng'.
- 他 晃 了 晃 大 脑袋 , 一字一板 地 跟 我 说话
- Anh ấy lắc đầu và nói với tôi từng chữ một.
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 他 在 河边 晃荡 了 一天
- anh ấy đi dạo ngoài sông một hồi.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 一个 战士 正在 那里 摆弄 枪栓
- một chiến sĩ đang loay hoay với cây súng của anh ta ở đó
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 他们 两个 人 打枪 打 得 一样 准
- Hai đứa nó bắn súng chính xác như nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
晃›
枪›
虚›