Đọc nhanh: 摇撼 (dao hám). Ý nghĩa là: lay động; lung lay (cây cối, công trình kiến trúc).
摇撼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lay động; lung lay (cây cối, công trình kiến trúc)
摇动 (树木、建筑物等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇撼
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 摇撼
- lay động; dao động
- 他 轻轻 摇着 摇篮
- Anh ấy nhẹ nhàng đong đưa chiếc nôi.
- 伴随 着 风声 , 窗户 轻轻 摇动
- Cùng với tiếng gió, cửa sổ khẽ rung chuyển.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 你 永远 无法 动摇 公司 的 品牌价值
- Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty
- 他 被 那部 电影 深深 震撼
- Anh ấy bị bộ phim đó lay động sâu sắc.
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
撼›