摇撼 yáohàn
volume volume

Từ hán việt: 【dao hám】

Đọc nhanh: 摇撼 (dao hám). Ý nghĩa là: lay động; lung lay (cây cối, công trình kiến trúc).

Ý Nghĩa của "摇撼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摇撼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lay động; lung lay (cây cối, công trình kiến trúc)

摇动 (树木、建筑物等)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇撼

  • volume volume

    - 无奈 wúnài 摇头叹息 yáotóutànxī

    - Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.

  • volume volume

    - 摇撼 yáohàn

    - lay động; dao động

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 摇着 yáozhe 摇篮 yáolán

    - Anh ấy nhẹ nhàng đong đưa chiếc nôi.

  • volume volume

    - 伴随 bànsuí zhe 风声 fēngshēng 窗户 chuānghu 轻轻 qīngqīng 摇动 yáodòng

    - Cùng với tiếng gió, cửa sổ khẽ rung chuyển.

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 摇篮 yáolán

    - Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn 无法 wúfǎ 动摇 dòngyáo 公司 gōngsī de 品牌价值 pǐnpáijiàzhí

    - Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty

  • volume volume

    - bèi 那部 nàbù 电影 diànyǐng 深深 shēnshēn 震撼 zhènhàn

    - Anh ấy bị bộ phim đó lay động sâu sắc.

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou chéng le qián 摇滚 yáogǔn 明星 míngxīng de de 守护神 shǒuhùshén

    - Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQBOU (重手月人山)
    • Bảng mã:U+6447
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hám
    • Nét bút:一丨一一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIRP (手戈口心)
    • Bảng mã:U+64BC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình