Đọc nhanh: 昭雪 (chiêu tuyết). Ý nghĩa là: rửa sạch; gột sạch (oan khuất). Ví dụ : - 平反昭雪 rửa sạch án oan sai; rửa sạch án oan sai.
昭雪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rửa sạch; gột sạch (oan khuất)
洗清 (冤枉)
- 平反昭雪
- rửa sạch án oan sai; rửa sạch án oan sai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昭雪
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 平反昭雪
- rửa sạch án oan sai; rửa sạch án oan sai.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昭›
雪›