Đọc nhanh: 残雪 (tàn tuyết). Ý nghĩa là: tuyết đọng (tuyết tích lại chưa tan hết).
残雪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyết đọng (tuyết tích lại chưa tan hết)
没有融化尽的积雪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残雪
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
残›
雪›