Đọc nhanh: 申雪 (thân tuyết). Ý nghĩa là: cáo oan; rửa oan.
申雪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cáo oan; rửa oan
表白或洗雪冤屈也作伸雪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申雪
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 我 想 帮 你 申雪
- Tôi muốn giúp bạn rửa oan.
- 他 也 一定 申请 了 社会保障
- Anh ta phải thu tiền an sinh xã hội.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
申›
雪›