雪冤 xuěyuān
volume volume

Từ hán việt: 【tuyết oan】

Đọc nhanh: 雪冤 (tuyết oan). Ý nghĩa là: rửa oan; tẩy oan.

Ý Nghĩa của "雪冤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雪冤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rửa oan; tẩy oan

洗刷冤屈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪冤

  • volume volume

    - 鹅毛大雪 émáodàxuě 纷纷扬扬 fēnfēnyángyáng

    - chùm tuyết to bay lả tả.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 有着 yǒuzhe 很深 hěnshēn de 冤仇 yuānchóu

    - Giũa bọn họ có mối thù hằn sâu sắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 周末 zhōumò 滑雪 huáxuě le

    - Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng 因为 yīnwèi 大雪 dàxuě 闭塞 bìsè le

    - Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 堆雪人 duīxuěrén

    - Bọn họ đang đắp người tuyết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 终于 zhōngyú 雪冤 xuěyuān le

    - Họ cuối cùng đã rửa sạch oan ức.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 多年 duōnián de 冤家 yuānjiā le

    - Họ là kẻ thù lâu năm rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 坐在 zuòzài 窗前 chuāngqián 欣赏 xīnshǎng 外面 wàimiàn 飞舞 fēiwǔ de 雪花 xuěhuā

    - Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Oan
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BNUI (月弓山戈)
    • Bảng mã:U+51A4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao