Đọc nhanh: 雪冤 (tuyết oan). Ý nghĩa là: rửa oan; tẩy oan.
雪冤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rửa oan; tẩy oan
洗刷冤屈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪冤
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 他们 之间 有着 很深 的 冤仇
- Giũa bọn họ có mối thù hằn sâu sắc.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 他们 终于 雪冤 了
- Họ cuối cùng đã rửa sạch oan ức.
- 他们 是 多年 的 冤家 了
- Họ là kẻ thù lâu năm rồi.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冤›
雪›