跌宕昭彰 diēdàng zhāozhāng
volume volume

Từ hán việt: 【điệt đãng chiêu chương】

Đọc nhanh: 跌宕昭彰 (điệt đãng chiêu chương). Ý nghĩa là: tự nhiên phóng khoáng (văn chương).

Ý Nghĩa của "跌宕昭彰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跌宕昭彰 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự nhiên phóng khoáng (văn chương)

文章的气势放纵不枸,文意鲜明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跌宕昭彰

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 那个 nàgè 恶名昭彰 èmíngzhāozhāng de 尼尔 níěr · 卡夫 kǎfū ruì

    - Neal Caffrey khét tiếng.

  • volume volume

    - 罪恶昭彰 zuìèzhāozhāng

    - tội ác rõ ràng

  • volume volume

    - 跌宕 diēdàng

    - phóng đãng.

  • volume volume

    - 乐曲 yuèqǔ 起伏跌宕 qǐfúdiēdàng

    - khúc nhạc du dương trầm bổng.

  • volume volume

    - 冒险 màoxiǎn chuán 情节 qíngjié 跌宕起伏 diēdàngqǐfú

    - "Truyện phiêu lưu" có tình tiết đầy thăng trầm.

  • volume volume

    - 劣迹昭彰 lièjìzhāozhāng

    - tật xấu rành rành.

  • volume volume

    - 正义 zhèngyì 昭彰 zhāozhāng 不容 bùróng 侵犯 qīnfàn

    - Chính nghĩa sáng tỏ, không được xâm phạm.

  • volume volume

    - 命运 mìngyùn de 扭转 niǔzhuǎn 跌宕起伏 diēdàngqǐfú de 故事 gùshì

    - Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàng
    • Âm hán việt: Đãng
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMR (十一口)
    • Bảng mã:U+5B95
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJHHH (卜十竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F70
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Thiều
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ASHR (日尸竹口)
    • Bảng mã:U+662D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Diē , Dié , Tú
    • Âm hán việt: Trật , Điệt
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMHQO (口一竹手人)
    • Bảng mã:U+8DCC
    • Tần suất sử dụng:Cao