Đọc nhanh: 跌宕昭彰 (điệt đãng chiêu chương). Ý nghĩa là: tự nhiên phóng khoáng (văn chương).
跌宕昭彰 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự nhiên phóng khoáng (văn chương)
文章的气势放纵不枸,文意鲜明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跌宕昭彰
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 罪恶昭彰
- tội ác rõ ràng
- 跌宕
- phóng đãng.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 冒险 传 》 情节 跌宕起伏
- "Truyện phiêu lưu" có tình tiết đầy thăng trầm.
- 劣迹昭彰
- tật xấu rành rành.
- 正义 昭彰 , 不容 侵犯
- Chính nghĩa sáng tỏ, không được xâm phạm.
- 命运 的 扭转 ; 跌宕起伏 的 故事
- Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宕›
彰›
昭›
跌›