彰扬 zhāng yáng
volume volume

Từ hán việt: 【chương dương】

Đọc nhanh: 彰扬 (chương dương). Ý nghĩa là: chương dương.

Ý Nghĩa của "彰扬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彰扬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chương dương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彰扬

  • volume volume

    - 充分发扬 chōngfènfāyáng le 自己 zìjǐ de 才华 cáihuá

    - Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.

  • volume volume

    - 鹅毛大雪 émáodàxuě 纷纷扬扬 fēnfēnyángyáng

    - chùm tuyết to bay lả tả.

  • volume volume

    - 扬鞭 yángbiān 策马 cèmǎ 奔跑 bēnpǎo

    - Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.

  • volume volume

    - 扬起 yángqǐ shǒu 表示 biǎoshì 问候 wènhòu

    - Anh ấy vẫy tay chào.

  • volume volume

    - zài 那边 nàbiān yáng 肥料 féiliào

    - Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.

  • volume volume

    - 他扬 tāyáng zhe 手中 shǒuzhōng de 鲜花 xiānhuā

    - Anh ấy giơ cao hoa tươi ở trong tay.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 上级 shàngjí de 表扬 biǎoyáng

    - Anh ấy nhận được sự khen ngợi từ cấp trên.

  • volume volume

    - 在组织上 zàizǔzhīshàng 受到 shòudào le 表扬 biǎoyáng

    - Anh ấy được tổ chức khen ngợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJHHH (卜十竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F70
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao