Đọc nhanh: 恶名昭彰 (ác danh chiêu chương). Ý nghĩa là: khét tiếng. Ví dụ : - 你就是那个恶名昭彰的尼尔·卡夫瑞 Neal Caffrey khét tiếng.
恶名昭彰 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khét tiếng
infamous; notorious
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶名昭彰
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 罪恶昭彰
- tội ác rõ ràng
- 我 无端 被扣 上 恶名
- Tôi bất ngờ bị gán danh xấu.
- 劣迹昭彰
- tật xấu rành rành.
- 恶名 昭著
- tội ác rõ ràng
- 他 还是 臭名昭著 的 变态
- Anh ta cũng là một kẻ gian khét tiếng.
- 彰善瘅恶
- khen điều thiện, ghét điều ác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
彰›
恶›
昭›